Vietnam Airlines – Triển khai biểu giá chiến thuật đi PAR
Vietnam Airlines – Triển khai biểu giá chiến thuật đi PAR
️BIỂU GIÁ: VNFR20001H
I. THÔNG TIN HÀNH TRÌNH
HÀNH TRÌNH TỪ VIỆT NAM ĐI PAR
Hành trình | RT | Loại giá | Giá bán | VN | Ghi chú |
HAN-FRA-LH-PAR | K-H | 100% OF K- VN CARRIER FARE | K | ||
HAN-FRA-AF-PAR | N-H | 89% OF N- VN CARRIER FARE | N |
II. ĐIỀU KIỆN CHUNG
Các nội dung khác không chỉ ra dưới đây được áp dụng theo điều kiện hiển thị trên GDS.
01. Áp dụng (Application)
01. Đối tượng áp dụng (Eligibility)
Áp dụng cho đối tượng khách quốc tịch Việt nam đi du học nước ngoài, áp dụng tại thị trường Việt nam, có một trong những giấy tờ sau:
STT | Tên giấy tờ | Ghi chú |
1 | Visa du học (Student Visa) | |
2 | Thư mời nhập học (Letter of Offer) | |
3 | Thư báo trúng tuyển (Letter of Acceptance) | |
4 | Thẻ sinh viên (Valid Student Card) | |
5 | Student pass | |
6 | Thẻ ID có ghi mục đích đi học (ID/Identification Card stating study purpose) |
Nơi bán có trách nhiệm kiểm tra và sao chụp đầy đủ visa du học hoặc các giấy tờ khác chứng minh là khách du học gửi kèm báo cáo bán.
14. Giới hạn ngày hành trình (Travel restrictions)
14.01. Áp dụng cho hành trình khởi hành vào ngày 24/8/2020-31/08/2020.
15. Hạn chế bán (Sales restrictions)
15.01. Quảng cáo và bán:
Áp dụng cho các Phòng vé và Đại lý của VN trong lãnh thổ Việt Nam.
15.02. Hiệu lực: Áp dụng cho các vé xuất từ ngày 24/08/2020-31/08/2020.
15.04. Loại tiền: USD.
——————————
Biểu giá : VNFR20005V | |||||||||
Số tham chiếu : VNFR20005V_V1.0 | |||||||||
Từ | Đến | OW/RT | Hiệu lực xuất vé | Hiệu lực khởi hành | Loại giá | Mức giá (USD) | SỐ HIỆU HÀNH TRÌNH | Ghi chú | |
HAN | PAR | OW | 24/Aug/2020 – 31/Aug/2020 | 24/Aug/2020 – 31/Aug/2020 | KOXVNP | 450 | 4192 | ||
HAN | PAR | OW | 24/Aug/2020 – 31/Aug/2020 | 24/Aug/2020 – 31/Aug/2020 | NOXVNP | 450 | 4193 | ||
SỐ HIỆU HÀNH TRÌNH | HÀNH TRÌNH CHI TIẾT | ||||||||
4192 | HAN-VN-FRA-LH-PAR | ||||||||
4193 | HAN-VN-FRA-AF-PAR | ||||||||
* Các điểm via trong hành trình là transit, hoặc ghi rõ trong điều kiện giá | |||||||||
Điều kiện giá | |||||||||
Các nội dung khác không chỉ ra dưới đây được áp dụng theo: Điều kiện giá hiển thị trên GDS |